Có 2 kết quả:

附着 fù zhuó ㄈㄨˋ ㄓㄨㄛˊ附著 fù zhuó ㄈㄨˋ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adhere
(2) attachment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to adhere
(2) attachment

Bình luận 0