Có 2 kết quả:
附着 fù zhuó ㄈㄨˋ ㄓㄨㄛˊ • 附著 fù zhuó ㄈㄨˋ ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adhere
(2) attachment
(2) attachment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adhere
(2) attachment
(2) attachment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh